Có 2 kết quả:

宽亮 kuān liàng ㄎㄨㄢ ㄌㄧㄤˋ寬亮 kuān liàng ㄎㄨㄢ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wide and bright
(2) without worries
(3) deep and sonorous (voice)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wide and bright
(2) without worries
(3) deep and sonorous (voice)

Bình luận 0