Có 2 kết quả:
宽亮 kuān liàng ㄎㄨㄢ ㄌㄧㄤˋ • 寬亮 kuān liàng ㄎㄨㄢ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wide and bright
(2) without worries
(3) deep and sonorous (voice)
(2) without worries
(3) deep and sonorous (voice)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wide and bright
(2) without worries
(3) deep and sonorous (voice)
(2) without worries
(3) deep and sonorous (voice)
Bình luận 0